Có 2 kết quả:

強硬 cường ngạnh强硬 cường ngạnh

1/2

cường ngạnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

cứng cỏi, dẻo dai, cứng chắc

cường ngạnh

giản thể

Từ điển phổ thông

cứng cỏi, dẻo dai, cứng chắc